Hỏi Đáp

death tiếng Anh là gì?

death tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng death trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ death tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm death tiếng Anh
death
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ death

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: death tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

death tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ death trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ death tiếng Anh nghĩa là gì.

death /deθ/

* danh từ
– sự chết; cái chết
=natural death+ sự chết tự nhiên
=a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử
=to be st death’s door+ sắp chết, kề miệng lỗ
=to be in the jaws of death+ trong tay thần chết
=wounded to death+ bị tử thương
=tired to death+ mệt chết được
=to put to death+ giết
=to catch one’s death of cold+ cảm lạnh chết
=this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất
=death penalty+ án tử hình
=death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ
– sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt
=the death of one’s hopes+ sự tiêu tan hy vọng
=the death of one’s plants+ sự tan vỡ kế hoạch
!to be death on…
– (thông tục) thạo bắn (thú, chim…); thạo, giỏi, cừ (về cái gì…)
– yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì…)
!to be in at the death
– được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)
– (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc
=better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục
!to cling (hold on) like grim death
– bám không rời, bám chặt
– bám một cách tuyệt vọng
!death is the grand leveller
– (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
!death pays all debts
!death quits all scores
!death squares all accounts
– chết là hết nợ
!to meet one’s death
– (xem) meet
!to snatch someone from the jaws of death
– (xem) snatch
!sudden death
– cái chết bất thình lình
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền
!to tickle to death
– làm chết cười
!to the death
– cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
=to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

Thuật ngữ liên quan tới death

Tóm lại nội dung ý nghĩa của death trong tiếng Anh

death có nghĩa là: death /deθ/* danh từ- sự chết; cái chết=natural death+ sự chết tự nhiên=a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử=to be st death’s door+ sắp chết, kề miệng lỗ=to be in the jaws of death+ trong tay thần chết=wounded to death+ bị tử thương=tired to death+ mệt chết được=to put to death+ giết=to catch one’s death of cold+ cảm lạnh chết=this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất=death penalty+ án tử hình=death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ- sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt=the death of one’s hopes+ sự tiêu tan hy vọng=the death of one’s plants+ sự tan vỡ kế hoạch!to be death on…- (thông tục) thạo bắn (thú, chim…); thạo, giỏi, cừ (về cái gì…)- yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì…)!to be in at the death- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc=better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục!to cling (hold on) like grim death- bám không rời, bám chặt- bám một cách tuyệt vọng!death is the grand leveller- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai!death pays all debts!death quits all scores!death squares all accounts- chết là hết nợ!to meet one’s death- (xem) meet!to snatch someone from the jaws of death- (xem) snatch!sudden death- cái chết bất thình lình- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền!to tickle to death- làm chết cười!to the death- cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng=to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

Đây là cách dùng death tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ death tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

death /deθ/* danh từ- sự chết tiếng Anh là gì?
cái chết=natural death+ sự chết tự nhiên=a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử=to be st death’s door+ sắp chết tiếng Anh là gì?
kề miệng lỗ=to be in the jaws of death+ trong tay thần chết=wounded to death+ bị tử thương=tired to death+ mệt chết được=to put to death+ giết=to catch one’s death of cold+ cảm lạnh chết=this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất=death penalty+ án tử hình=death anniversary+ kỷ niệm ngày mất tiếng Anh là gì?
ngày giỗ- sự tiêu tan tiếng Anh là gì?
sự tan vỡ tiếng Anh là gì?
sự kết liễu tiếng Anh là gì?
sự chấm dứt=the death of one’s hopes+ sự tiêu tan hy vọng=the death of one’s plants+ sự tan vỡ kế hoạch!to be death on…- (thông tục) thạo bắn (thú tiếng Anh là gì?
chim…) tiếng Anh là gì?
thạo tiếng Anh là gì?
giỏi tiếng Anh là gì?
cừ (về cái gì…)- yêu thiết tha tiếng Anh là gì?
yêu say đắm tiếng Anh là gì?
yêu mê mệt (cái gì…)!to be in at the death- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc=better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục!to cling (hold on) like grim death- bám không rời tiếng Anh là gì?
bám chặt- bám một cách tuyệt vọng!death is the grand leveller- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai!death pays all debts!death quits all scores!death squares all accounts- chết là hết nợ!to meet one’s death- (xem) meet!to snatch someone from the jaws of death- (xem) snatch!sudden death- cái chết bất thình lình- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) rượu rất nặng tiếng Anh là gì?
uýtky rẻ tiền!to tickle to death- làm chết cười!to the death- cho đến chết tiếng Anh là gì?
cho đến hơi thở cuối cùng=to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản