Hỏi Đáp

what – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Loudspeaker.svg Luân Đôn, Anh (nữ giới) (trợ giúp · chi tiết) [wɒt]
Loudspeaker.svg Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) (trợ giúp · chi tiết) [wʌt]

Từ đồng âm[sửa]

  • Watt, watt, wot (Anh, Úc; tùy giọng)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung cổ, từ tiếng Anh cổ hwæt, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy hwa-, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kʷos + *kʷod.

Từ nghi vấn[sửa]

what

  1. Gì, thế nào.
    What is he like? — Nó như thế nào?
    What’s the matter? — Cái gì thế?
    What’s your name? — Tên anh là gì?
  2. (Thông tục) Sao, vậy thì sao.
    So what? — Như vậy thì làm cái gì? Như vậy thì nghĩ làm sao?
    Well, what of it? — Ừ, thế thì đi làm sao?
  3. (Anh Anh, thông tục) Nhỉ, hả.
    It’s rather late, what? — Có vẻ muộn nhỉ?

Thành ngữ[sửa]

  • what about?
    1. Có tin tức gì về … không?
    2. Anh nghĩ sao?
      What about a cup of tea? — Làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
  • what for?: forXem
  • what if?
    1. Nếu … thì sao?
      What if he refuses to answer? — Nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
  • what not?: Gì? Gì nữa?
  • what of?
    1. Ra sao? Thế nào?
      What of that? — Cái đó ra sao?
  • what then?: Rồi sao?

Thán từ[sửa]

what

  1. Biết bao! Làm sao!
    What he has suffered! — Nó đau khổ biết bao!

Đại từ quan hệ[sửa]

what

  1. Cái mà, điều mà, người mà, cái gì.
    He obtained what he needed. — Nó được cái mà nó cần.
    What he did, he did well. — Nó đã làm việc gì thì đều làm tốt.
    happen what may — dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa

Thành ngữ[sửa]

  • and what have you: (Hoa Kỳ Mỹ, thông tục) Và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế.
  • and what not: Và gì gì nữa; vân vân.
  • but what:
    1. (Thông tục) Trừ cái mà, mà… không.
      There wasn’t a day but what it rained. — Chẳng có ngày nào mà không mưa.
      He had no weapons but what he carried with him. — Nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang

theo .

Phó từ[sửa]

Cấp trung bình
what

Cấp hơn
không so sánh được

Cấp nhất
không có (tuyệt đối)

what (không so sánh được)

  1. Biết bao!, làm sao!
    What an intelligent boy he is! — Đứa bé mới thông minh làm sao!
    What a queer idea! — Ý kiến kỳ quặc làm sao!
    What a beautiful view. — Cảnh đẹp làm sao.
  2. () Tại sao?
  3. (Hiếm) Cả… cả.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ hạn định[sửa]

what

  1. Nào?, gì?
    What’s new? — Tin tức gì?
    What books have you read? — Anh đã đọc những sách nào?
  2. Nào, mà.
    I don’t know by what train I shall go. — Tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào.
    I shall incur what expenses will be necessary. — Tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết.

Thán từ[sửa]

what!

  1. Ủa, ồ.
    What! That’s amazing. — Ồ hay quá!
  2. (Anh Anh, thông tục) Nhỉ, hả.
    It’s a nice day, what? — Trời đẹp nhỉ?
  3. (Anh Anh, thông tục, cổ) Chào anh! Chào chị!

Đồng nghĩa[sửa]

nhỉ

Từ liên hệ[sửa]