Thông tin thuật ngữ pulse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
pulse
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ pulse
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: pulse tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
pulse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pulse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pulse tiếng Anh nghĩa là gì.
pulse /pʌls/
* danh từ
– hột đỗ đậu
– (y học) mạch
=to feel the pulse+ bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)
– nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng
=to stir one’s pulses+ gây cảm xúc rộn ràng
=the pulse of the nation+ sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì…)
– (âm nhạc) nhịp điệu
– (vật lý) xung
=discharge pulse+ xung phóng điện* nội động từ
– đập (mạch…)pulse
– xung; xung lượng
Xem thêm: Người mắc bệnh tiểu đường nên ăn gì
Thuật ngữ liên quan tới pulse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pulse trong tiếng Anh
pulse có nghĩa là: pulse /pʌls/* danh từ- hột đỗ đậu- (y học) mạch=to feel the pulse+ bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)- nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng=to stir one’s pulses+ gây cảm xúc rộn ràng=the pulse of the nation+ sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì…)- (âm nhạc) nhịp điệu- (vật lý) xung=discharge pulse+ xung phóng điện* nội động từ- đập (mạch…)pulse- xung; xung lượng
Đây là cách dùng pulse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pulse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pulse /pʌls/* danh từ- hột đỗ đậu- (y học) mạch=to feel the pulse+ bắt mạch tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)- nhịp đập tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống tiếng Anh là gì?
cảm xúc rộn ràng=to stir one’s pulses+ gây cảm xúc rộn ràng=the pulse of the nation+ sự xúc động của cả nước tiếng Anh là gì?
nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì…)- (âm nhạc) nhịp điệu- (vật lý) xung=discharge pulse+ xung phóng điện* nội động từ- đập (mạch…)pulse- xung tiếng Anh là gì?
xung lượng
Source: https://pokimobile.vn
Category: Hỏi Đáp