Hỏi Đáp

practical tiếng Anh là gì?

practical tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng practical trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ practical tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm practical tiếng Anh
practical
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ practical

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: practical tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

practical tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ practical trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ practical tiếng Anh nghĩa là gì.

practical /’præktikəl/

* tính từ
– thực hành (đối với lý thuyết)
=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành
=practical chemistry+ hoá học thực hành
– thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
=a practical mind+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực
– đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề
– thực tế, trên thực tế
=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này
=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế
!a practice koke
– trò đùa ác ý, trò chơi khăm

practical
– thực hành, thực tiễn có lợi

Thuật ngữ liên quan tới practical

Tóm lại nội dung ý nghĩa của practical trong tiếng Anh

practical có nghĩa là: practical /’præktikəl/* tính từ- thực hành (đối với lý thuyết)=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành=practical chemistry+ hoá học thực hành- thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực=a practical mind+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực- đang thực hành, đang làm, đang hành nghề=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề- thực tế, trên thực tế=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế!a practice koke- trò đùa ác ý, trò chơi khămpractical- thực hành, thực tiễn có lợi

Đây là cách dùng practical tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ practical tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

practical /’præktikəl/* tính từ- thực hành (đối với lý thuyết)=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành=practical chemistry+ hoá học thực hành- thực tế tiếng Anh là gì?
thực tiễn tiếng Anh là gì?
thực dụng tiếng Anh là gì?
có ích tiếng Anh là gì?
có ích lợi thực tế tiếng Anh là gì?
thiết thực=a practical mind+ đầu óc thực tế tiếng Anh là gì?
(đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực- đang thực hành tiếng Anh là gì?
đang làm tiếng Anh là gì?
đang hành nghề=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề- thực tế tiếng Anh là gì?
trên thực tế=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế!a practice koke- trò đùa ác ý tiếng Anh là gì?
trò chơi khămpractical- thực hành tiếng Anh là gì?
thực tiễn có lợi