Hỏi Đáp

dazzling tiếng Anh là gì?

dazzling tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dazzling trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dazzling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dazzling tiếng Anh
dazzling
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dazzling

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: dazzling tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

dazzling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dazzling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dazzling tiếng Anh nghĩa là gì.

dazzling /’dæzliɳ/

* tính từ
– sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
=dazzling diamonds+ những viên kim cương
– làm sững sờ, làm kinh ngạcdazzle /’dæzl/

* danh từ
– sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
– ánh sáng chói
!dazzle paint
– (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)

* ngoại động từ
– làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
– làm sững sờ, làm kinh ngạc
– (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

Thuật ngữ liên quan tới dazzling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dazzling trong tiếng Anh

dazzling có nghĩa là: dazzling /’dæzliɳ/* tính từ- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt=dazzling diamonds+ những viên kim cương- làm sững sờ, làm kinh ngạcdazzle /’dæzl/* danh từ- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ánh sáng chói!dazzle paint- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)* ngoại động từ- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi- làm sững sờ, làm kinh ngạc- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

Đây là cách dùng dazzling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dazzling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dazzling /’dæzliɳ/* tính từ- sáng chói tiếng Anh là gì?
chói lọi tiếng Anh là gì?
làm chói mắt tiếng Anh là gì?
sự làm hoa mắt=dazzling diamonds+ những viên kim cương- làm sững sờ tiếng Anh là gì?
làm kinh ngạcdazzle /’dæzl/* danh từ- sự loá mắt tiếng Anh là gì?
sự chói mắt tiếng Anh là gì?
sự hoa mắt tiếng Anh là gì?
sự quáng mắt ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))- ánh sáng chói!dazzle paint- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)* ngoại động từ- làm loá mắt tiếng Anh là gì?
làm chói mắt tiếng Anh là gì?
làm hoa mắt tiếng Anh là gì?
làm quáng mắt ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi- làm sững sờ tiếng Anh là gì?
làm kinh ngạc- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)