Sound\\p\\proof.wav
Xem thêm: Cent là gì
Xem thêm: Less là gì
◎[pru:f]※danh từ ■chứng cớ; bằng chứng ☆this requires no proof việc này không cần phải có bằng chứng gì cả ☆what proofs have you that he is a swindler? anh có bằng chứng gì cho thấy nó là kẻ lừa đảo? ☆has he any proof that he is related to me? nó có bằng chứng gì cho thấy nó bà con với tôi? ☆written proof bằng chứng thể hiện trên giấy tờ; bằng chứng viết ☆documentary proof of her statement tài liệu làm bằng chứng cho lời tuyên bố của cô ta ■sự kiểm chứng; sự chứng minh ☆incapable of proof không thể chứng minh được ☆experimental proof sự chứng minh bằng thực nghiệm ■sự thử; sự thử thách ☆to put something to the proof/test đem thử cái gì ☆to put somebody to the proof thử thách ai ☆to be brought to the proof bị đem ra thử thách ■nồng độ chuẩn của rượu cất ■(quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ ■bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử ☆to check/correct/read the proofs of a picture-book kiểm tra/sửa/đọc bản in thử của một quyển sách hình ☆page proofs những trang in thử ☆a proof copy một bản in thử ☆check the proofs of a book kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách ☆a proof copy một bản in thử ☆proofs of the wedding photos những bản in thử ảnh chụp đám cưới ☆I read the dictionary in proof Tôi đọc cuốn từ điển khi in thử ■(toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..) ☆the proof of a theorem sự chứng minh một định lý (trong hình học) ■(từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được; tính chịu đựng ☆armour of proof áo giáp đạn không xuyên qua được; áo giáp đâm không thủng 〆the proof of the pudding is in the eating ✓(tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay※tính từ ■(proof against something) chịu đựng được; chống được; ngăn được (cái gì) ☆proof against any kind of bullet có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng ☆proof against temptation có thể chống được sự cám dỗ ■chống lại được (cái gì được nói rõ) ☆leak-proof batteries những bộ pin không thể rò rỉ ☆a sound-proof room một căn phòng cách âm ☆waterproof clothing quần áo không thấm nước ☆bullet-proof glass kính chắn đạn ※ngoại động từ ■làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)
Source: https://pokimobile.vn
Category: Hỏi Đáp