Thông dụng
Danh từ
Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl) Sự đếm; sự tính body countviệc đếm xác (sau một trận đánh) Tổng số Điểm trong lời buộc tội Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)
Ngoại động từ
Đếm; tính Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến there were forty people there, not counting the childrencó bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em Coi là, coi như, cho là to count oneself fortunatetự coi là được may mắn
Nội động từ
Đếm, tính to count from one to twentyđếm từ 1 đến 20 Có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến that doesn”t countchuyện ấy không đáng quan tâm đến
Cấu trúc từ
to keep count of biết đã đếm được bao nhiêu to lose count of không nhớ đã đếm được bao nhiêu to count down đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm…) to count on sb/sth tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra to count upon Hy vọng ở, trông mong ở to count out để riêng ra, không tính vào (một tổng số)Đếm ra, lấy raTuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy đượcHoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) to count up cộng sổ, tính sổ to count the cost tính toán hơn thiệt to count as (for) dead (lost) coi như đã chết (mất) to count for much (little, nothing) rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng To count one”s chickens before they are hatched 1 / / 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Bá tước ( không phải ở Anh ) ( ( xem ) earl ) 2.1.2 Sự đếm ; sự tính 2.1.3 Tổng số 2.1.4 Điểm trong lời buộc tội 2.1.5 Sự hoãn họp ( khi chỉ có dưới 40 nghị viên xuất hiện ) ( nghị viện Anh ) ( ( cũng ) count-out ) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Đếm ; tính 2.2.2 Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến 2.2.3 Coi là, coi như, cho là 2.3 Nội động từ 2.3.1 Đếm, tính 2.3.2 Có giá trị ; được kể đến, được tính đến, được quan tâm đến, được chăm sóc đến 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to keep count of 2.4.2 to lose count of 2.4.3 to count down 2.4.4 to count on sb / sth 2.4.5 to count upon 2.4.6 to count out 2.4.7 to count up 2.4.8 to count the cost 2.4.9 to count as ( for ) dead ( lost ) 2.4.10 to count for much ( little, nothing ) 2.4.11 To count one ” s chickens before they are hatched 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán và tin 3.1.1 sự đếm ; sự giám sát | | đếm, thống kê giám sát ; quyết toán 3.2 Dệt may 3.2.1 chi số sợi 3.3 Hóa học và vật tư 3.3.1 tính riêng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 đếm 3.4.2 lần đếm 3.4.3 quyết toán 3.4.4 số đếm 3.4.5 số lượng 3.4.6 sự đếm 3.4.7 sự giám sát 3.4.8 tính 3.4.9 giám sát 3.5 Kinh tế 3.5.1 đếm 3.5.2 sự đếm 3.5.3 sự tính 3.5.4 tính ( tiền … ) 4 Các từ tương quan 4.1 Từ đồng nghĩa tương quan 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb / Bá tước ( không phải ở Anh ) ( ( xem ) earl ) Sự đếm ; sự tính body toàn thân countviệc đếm xác ( sau một trận đánh ) Tổng số Điểm trong lời buộc tội Sự hoãn họp ( khi chỉ có dưới 40 nghị viên xuất hiện ) ( nghị viện Anh ) ( ( cũng ) count-out ) Đếm ; tính Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến there were forty people there, not counting the childrencó bốn mươi người ở đây, không kể trẻ nhỏ Coi là, coi như, cho là to count oneself fortunatetự coi là được may mắnĐếm, tính to count from one to twentyđếm từ 1 đến 20 Có giá trị ; được kể đến, được tính đến, được chú ý quan tâm đến, được chăm sóc đến that doesn ” t countchuyện ấy không đáng chăm sóc đếnto keep count of biết đã đếm được bao nhiêu to lose count of không nhớ đã đếm được bao nhiêu to count down đếm ngược từ 10 đến 0 ( trong những cuộc thí nghiệm … ) to count on sb / sth tin ai đó sẽ làm gì / tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra to count upon Hy vọng ở, trông mong ở to count out để riêng ra, không tính vào ( một tổng số ) Đếm ra, lấy raTuyên bố bị đo ván ( quyền Anh ) ( sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy đượcHoãn họp ( vì không đủ 40 người ) ( nghị viện Anh ) to count up cộng sổ, tính sổ to count the cost giám sát hơn thiệt to count as ( for ) dead ( lost ) coi như đã chết ( mất ) to count for much ( little, nothing ) rất ( ít, không ) có giá trị, rất ( ít, không ) có tính năng To count one ” s chickens before they are hatched
Xem chicken
hình thái từ
V_ed: CountedV-ing: Counting
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán count by twos, three fours đếm cách một (1, 3, 5, 7…), cách hai, cách bacolumn count tính theo cộtdigit count tính chữ sốlost count tính tổn thấtreference count đếm kiểm tra, tính thử lại
V_ed: CountedV-ing: Countingsự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán count by twos, three fours đếm cách một (1, 3, 5, 7…), cách hai, cách bacolumn count tính theo cộtdigit count tính chữ sốlost count tính tổn thấtreference count đếm kiểm tra, tính thử lại
Xem thêm: Daddy là gì
Bạn đang đọc: Count là gì
Dệt may
chi số sợi
Hóa học & vật liệu
tính riêng
Kỹ thuật chung
đếm lần đếm quyết toán số đếm số lượng message countsố lượng thông điệppin countsố lượng chân cắm sự đếm sự tính toán tính column counttính theo cộtcount outkhông tính vàocount outtính riêngcount rate metermáy đo tốc độ tínhdigit counttính chữ sốlost counttính tổn thấtreference counttính thử lại tính toán
Kinh tế
đếm sự đếm sự tính customer countsự tính toánrecount (re-count)sự tính lại tính (tiền…)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun calculation, computation, enumeration, numbering, outcome, poll, reckoning, result, sum, toll, total, whole, numeration, tally verb add up, calculate, cast, cast up, cipher, compute, enumerate, estimate, figure, foot, keep tab, number, numerate, reckon, run down, score, sum, take account of, tally, tell, tick off, total, tot up, await, esteem, expect, hope, impute, judge, look, look upon, rate, regard, think, carry weight, cut ice, enter into consideration, import, matter, mean, militate, signify, weigh, number among, take into account, take into consideration, add, bank, census, consider, deem, depend, earl, include, name, outcome, poll, rely, result, tote phrasal verb bank on, believe in, depend on, reckon on, rely on, trust, anticipate, await, bargain for, look for, wait, bar, debar, eliminate, except, keep out, rule out, shut out
Từ trái nghĩa
noun estimate, guess verb estimate, guess, disregard, ignore, exclude
Chuyên mục: chi số sợitính riêngđếm lần đếm quyết toán số đếm số lượng message countsố lượng thông điệppin countsố lượng chân cắm sự đếm sự thống kê giám sát tính column counttính theo cộtcount outkhông tính vàocount outtính riêngcount rate metermáy đo vận tốc tínhdigit counttính chữ sốlost counttính tổn thấtreference counttính thử lại tính toánđếm sự đếm sự tính customer countsự tính toánrecount ( re-count ) sự tính lại tính ( tiền … ) noun calculation, computation, enumeration, numbering, outcome, poll, reckoning, result, sum, toll, total, whole, numeration, tally verb add up, calculate, cast, cast up, cipher, compute, enumerate, estimate, figure, foot, keep tab, number, numerate, reckon, run down, score, sum, take account of, tally, tell, tick off, total, tot up, await, esteem, expect, hope, impute, judge, look, look upon, rate, regard, think, carry weight, cut ice, enter into consideration, import, matter, mean, militate, signify, weigh, number among, take into account, take into consideration, add, ngân hàng, census, consider, deem, depend, earl, include, name, outcome, poll, rely, result, tote phrasal verb ngân hàng on, believe in, depend on, reckon on, rely on, trust, anticipate, await, bargain for, look for, wait, bar, debar, eliminate, except, keep out, rule out, shut outnoun estimate, guess verb estimate, guess, disregard, ignore, excludeChuyên mục : Hỏi Đáp
Source: https://pokimobile.vn
Category: Hỏi Đáp